Trung Quốc Bài 2 : tổng hợp về từ vựng

老师 lǎoshī : Giáo sư , giáo viên

同学 tóngxué : Sinh viên, bạn cùng lớp

men : Số nhiều

我们 wǒmen chúng tôi

你们 nǐmen : bạn

他们 tāmen : họ

: Ngoài ra , quá

qǐng : Mời , xin vui lòng

zuò : ngồi xuống

不客气 bú kèqi : không có gì

对不起 duìbùqǐ lấy làm tiếc

没关系 méi guānxi nó không có gì , nó không quan trọng

← Trang trước - tóm lược - Trang tiếp theo →